Âm Hán Việt của 入金 là "nhập kim".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 入 [nhập] 金 [kim]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 入金 là にゅうきん [nyuukin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 にゅう‐きん〔ニフ‐〕【入金】 読み方:にゅうきん [名](スル) 1金銭を受け取ること。収入金があること。「月末に—がある」「—伝票」⇔出金。 2金銭を払い込むこと。また、その金銭。「前金として半額を—する」 Similar words: デポジット仮納保証金預金堆積物