Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 入( nhập )    眼( nhãn )  
Âm Hán Việt của 入眼  là "nhập nhãn ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
入  [nhập ] 眼  [nhãn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 入眼  là じゅがん [jugan]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 じゅ‐がん【▽入眼】  読み方:じゅがん 1新作の仏像などに開眼(かいげん)をすること。開眼。じゅげん。 2叙位や除目(じもく)のときに、位階だけを記した位記や官職だけを書いた文書に、氏名を書き入れて完成させること。じゅげん。 3物事が成就すること。完了。「女人此の国をば—すと申し伝へたるは」〈愚管抄・三〉 #じゅ‐げん【▽入眼】  読み方:じゅげん ⇒じゅがん(入眼) #にゅう‐がん〔ニフ‐〕【入眼】  読み方:にゅうがん ⇒じゅがん(入眼) #入眼    歴史民俗用語辞典  読み方:ジュガン(jugan), ジュゲン(jugen)(1)ものごとが完成、また完了すること。 (2)叙位対象者の名を位記に書き入れること。 (3)新しくつくった仏像に眼を入れて仏の霊を迎えること。開眼。 #入眼  読み方:ニュウガン(nyuugan), ジュゲン(jugen)叙位対象者の名を位記に書き入れること。Similar words :大成   貫徹   成就   完成   遂行  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 lọt vào mắt, đập vào mắt, gây chú ý