Âm Hán Việt của 入構 là "nhập cấu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 入 [nhập] 構 [cấu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 入構 là にゅうこう [nyuukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 にゅう‐こう〔ニフ‐〕【入構】 読み方:にゅうこう [名](スル)構内にはいること。「車両が—する」「—許可証」 Similar words: 御入来入場入り立ち入り立入り