Âm Hán Việt của 入木 là "nhập mộc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 入 [nhập] 木 [mộc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 入木 là じゅぼく [juboku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いれ‐き【入れ木】 読み方:いれき #じゅ‐ぼく【▽入木】 読み方:じゅぼく 《中国の書家王羲之(おうぎし)が書いた字は筆勢が強く、墨が木に3分の深さにまでしみ込んでいたという故事から》書跡。墨跡。 Similar words: 表意文字習字能書書道カリグラフィー
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khắc gỗ, nghệ thuật khắc gỗ, điêu khắc trên gỗ, khắc chạm trên gỗ