Âm Hán Việt của 入手 là "nhập thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 入 [nhập] 手 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 入手 là にゅうしゅ [nyuushu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
入手意味・読み方・使い方読み:にゅうしゅ 三省堂大辞林第三版 にゅうしゅ:にふ-[0]【入手】 (名):スル 手に入れること。自分のものとすること。「極秘情報を-する」「-経路」 Similar words: 取得獲得収得手に入れる得る
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thu được, có được, lấy được, tiếp cận, nhận được, kiếm được