Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 入( nhập ) 定( định )
Âm Hán Việt của 入定 là "nhập định ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
入 [nhập ] 定 [đính , định ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 入定 là にゅうじょう [nyuujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 にゅう‐じょう〔ニフヂヤウ〕【入定】 読み方:にゅうじょう [名](スル)仏語。 1禅定(ぜんじょう)にはいること。精神を統一して煩悩を去り、無我の境地にはいること。⇔出定。 2高僧が死ぬこと。入滅。 # ウィキペディア(Wikipedia) 入定 入定(にゅうじょう)は、真言宗に伝わる伝説的信仰。Similar words :死歿 落命 神去る 果てる 示寂
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhập định, nhập thiền