Âm Hán Việt của 入れもの là "nhập remono".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 入 [nhập] れ [re] も [mo] の [no]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 入れもの là いれもの [iremono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いれ‐もの【入れ物/▽容れ物】 読み方:いれもの 1物を入れる器物。容器。うつわ。 2棺(ひつぎ)をいう忌み詞。 Similar words: 器物コンテナー器コンテナ容器