Âm Hán Việt của 兜の緒を締める là "đâu no tự wo đề meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 兜 [đâu] の [no] 緒 [tự] を [wo] 締 [đề] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 兜の緒を締める là かぶとのおをしめる [kabutonoowoshimeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 兜(かぶと)の緒(お)を締(お)・める 読み方:かぶとのおをしめる 気持ちを引き締めて用心する。「勝って―・めよ」 Similar words: 気を張る気張る