Âm Hán Việt của 児童 là "nhi đồng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 児 [nhi] 童 [đồng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 児童 là じどう [jidou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐どう【児童】 読み方:じどう 1心身ともにまだ十分発達していない者。子供。特に、学校教育法で、満6〜12歳の学齢児童。→生徒2→学生 2児童福祉法で、満18歳未満の者。乳児・幼児・少年に分ける。 Similar words: キッド小児豎子子洟たれ