Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 先( tiên ) 駈( khu ) け( ke )
Âm Hán Việt của 先駈け là "tiên khu ke ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
先 [tiên, tiến] 駈 [khu] け [ke ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 先駈け là さきがけ [sakigake]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さきがけ 昭和60年(1985)1月に打ち上げられた彗星探査試験機MS-T5の愛称。宇宙科学研究所(現JAXA、宇宙航空研究開発機構)が開発。日本で初めて惑星間空間に到達し、76年ぶりに回帰したハレー彗星に700万キロメートルまで接近。探査機すいせいとともに国際協力探査計画に参加し、付近の太陽風やプラズマの観測に成功した。以降、14年にわたって太陽風の観測を続け、平成11年(1999)1月に運用終了。 #さき‐がけ【先駆け/先×駈け/×魁】 読み方:さきがけ [名](スル) 1他の者に先んじて 敵中に攻め入ること。「—の功名」 2他のものより先になること。また、 そのもの。先駆(せんく)。「春の—をする鶯」「流行の—」 #さき‐がけ【先駆け/先×駈け/×魁】 読み方:さきがけ [名](スル) 1他の者に先んじて 敵中に攻め入ること。「—の功名」 2他のものより先になること。また、 そのもの。先駆(せんく)。「春の—をする鶯」「流行の—」Similar words :露払い 先駆 前駆 先駆者
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người tiên phong, người mở đường, người dẫn đầu, người đi đầu