Âm Hán Việt của 先駆者 là "tiên khu giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 先 [tiên, tiến] 駆 [khu] 者 [giả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 先駆者 là せんくしゃ [senkusha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せんく‐しゃ【先駆者】 読み方:せんくしゃ 他人に先立って物事をする人。先覚者。パイオニア。「科学技術の—」 Similar words: 露払い先駆前駆先駆け先駈け
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người tiên phong, người đi trước, người dẫn đường, người mở đầu