Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 先( tiên ) 駆( khu ) 株( chu )
Âm Hán Việt của 先駆株 là "tiên khu chu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
先 [tiên, tiến] 駆 [khu] 株 [châu, chu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 先駆株 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 証券用語集先駆株 上昇相場に入った時、他の株に先行して上昇をし始める株。 株価は、同業種など性格の似たグループで同じように動く傾向がありますが、その際に先陣を切って相場をリードしていく株が「先駆株」です。ただし、性格の似たグループと言っても、業種だけでなく括り方はさまざまにあり、株価に注目すれば値がさ株グループ・低位株グループ、資本金の大小でみれば大型株グループ・小型株グループと、いろいろな組み合わせができます。また、同じ銘柄が複数のグループに属すこともあるため、その時々の市場の流れで判断しなければなりません。先駆株が利食いをこなして上昇していけば、相場は全体に波及して大相場に発展する可能性を秘めています。先駆株に対応する言葉が、「出遅れ株」です。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cổ phiếu đầu tiên, cổ phiếu tiên phong, cổ phiếu mở đầu, cổ phiếu tiên phong trên thị trường