Âm Hán Việt của 先駆 là "tiên khu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 先 [tiên, tiến] 駆 [khu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 先駆 là せんく [senku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
先駆意味・読み方・使い方読み:せんく 三省堂大辞林第三版 せんく[1]【先駆】 (名):スル ①他の人より先に物事をすること。また、その人。さきがけ。「-的」「その分野で-となった書物」「彼(か)の洋学者流のために-して、其向ふ所を示さざる可らず/学問ノススメ:諭吉」 ②「前駆」に同じ。 Similar words: 先駆者開始開拓先駆け先駈け