Âm Hán Việt của 先輩 là "tiên bối".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 先 [tiên, tiến] 輩 [bối]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 先輩 là せんぱい [senpai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐ぱい【先輩】 読み方:せんぱい 《先に生まれた人の意》 1年齢・地位・経験や学問・技芸などで、自分より上の人。⇔後輩。 2同じ学校や勤務先などに先に入った人。⇔後輩。 Similar words: 目上上席古参
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiền bối, người đi trước, sếp, người có kinh nghiệm