Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)先(tiên) 行(hành) き(ki)Âm Hán Việt của 先行き là "tiên hành ki". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 先 [tiên, tiến] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] き [ki]
Cách đọc tiếng Nhật của 先行き là さきゆき [sakiyuki]
デジタル大辞泉さき‐いき【先行き】読み方:さきいき⇒さきゆき#さき‐ゆき【先行き】読み方:さきゆき1今後の成り行き。将来の見通し。ゆくすえ。さきいき。「このままでは―が不安だ」「財政の―は明るい」2取引で、今後の相場の進行状態。さきいき。Similar words:此から お先 末々 後来 フューチャー