Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)先(tiên) 程(trình)Âm Hán Việt của 先程 là "tiên trình". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 先 [tiên, tiến] 程 [trình]
Cách đọc tiếng Nhật của 先程 là さきほど [sakihodo]
先程意味・読み方・使い方デジタル大辞泉さき‐ほど【先程】少し前。いましがた。先刻。「先程からお待ちです」「先程電話がありました」⇔後程。