Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)先(tiên) 棒(bổng) を(wo) 振(chấn) る(ru)Âm Hán Việt của 先棒を振る là "tiên bổng wo chấn ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 先 [tiên, tiến] 棒 [bổng] を [wo] 振 [chân, chấn] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 先棒を振る là []
先棒(さきぼう)を振・る意味・読み方・使い方デジタル大辞泉先棒(さきぼう)を振・る人々の先に立って事を行う。先棒に立つ。
giật dây, dẫn đầu, điều khiển