Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 先( tiên ) 日( nhật )
Âm Hán Việt của 先日 là "tiên nhật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
先 [tiên, tiến] 日 [nhật]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 先日 là せんじつ [senjitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 先日 読み方:せんじつ 先日とは、先日の意味先日とは、比較的近い、少し前の日のことである。先日の語には、いつからいつまでを指すかという定義はなく、人それぞれの解釈により異なる。先日の類義語には「先般」「この間」「先頃」などが挙げられる。 先日という場合、一般的には、一昨日(2日前)から1か月前程度を指すことが多い。ちなみに、昨日(1日前)も先日であると解釈することがあるが、昨日とわかっていれば「先日」と言わずに「昨日」と言ったほうが相手に伝わりやすい。同じように、だいたい1週間前であれば「先週」、だいたい1か月前であれば「先月」と表現すればよい。 先日よりも前の日を指す語には「過日」が挙げられる。過日とは、過ぎ去った日のことであるが、具体的には2か月前頃からさらに遡った日のことを指す。1年前、5年前でも過日と表現する。 #デジタル大辞泉 せん‐じつ【先日】 近い過去のある日。このあいだ。過日。「先日お会いしましたね」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hôm trước, hôm nọ, gần đây