Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 先( tiên ) 方( phương )
Âm Hán Việt của 先方 là "tiên phương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
先 [tiên , tiến ] 方 [phương ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 先方 là せんぽう [senpou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さき‐かた【先方】 読み方:さきかた 相手の人。相手方。せんぽう。 #さき‐がた【先方】 読み方:さきがた ちょっと前の時。さっき。先ほど。「—顔を覚えた客」〈緑雨・油地獄〉 #せん‐ぽう〔‐パウ〕【先方】 読み方:せんぽう 1さきの方。向こう。「—の山」 2相手方(がた)。「—の意向を聞く」⇔当方。Similar words :出先 途方 ディスティネーション 届け先 デスティネーション
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phía đối tác, phía bên kia, phía bên đối diện, bên kia, người đối diện