Âm Hán Việt của 先導 là "tiên đạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 先 [tiên, tiến] 導 [đạo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 先導 là せんどう [sendou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐どう〔‐ダウ〕【先導】 読み方:せんどう [名](スル)先に立って導くこと。「白バイが—する」 Similar words: 手引勧める教化誘掖指導