Âm Hán Việt của 先入見 là "tiên nhập kiến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 先 [tiên, tiến] 入 [nhập] 見 [hiện, kiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 先入見 là せんにゅうけん [sennyuuken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せんにゅう‐けん〔センニフ‐〕【先入見】 読み方:せんにゅうけん 「先入観」に同じ。 Similar words: 先入主僻見依怙依怙贔屓片より