Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 先( tiên ) 先( tiên )
Âm Hán Việt của 先先 là "tiên tiên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
先 [tiên, tiến] 先 [tiên, tiến]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 先先 là せんせん [sensen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 せん‐せん【先先】 [語素]年月や順序を示す名詞の上に付いて複合語をつくり、その前の前である意を表す。前々(ぜんぜん)。「先先週」「先先代の会長」 #さき‐ざき【先先/▽前▽前】 1これから過ごす遠い先。行く末。のちのち。「―のことを考える」 2出かける場所場所。「行く―で歓迎を受けた」 3以前。まえまえ。「―から周到の用意をしていた」 4それぞれの端の部分。はしばし。「枝の―」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sớm, ngay từ đầu