Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)先(tiên) っち(chi) ょ(yo)Âm Hán Việt của 先っちょ là "tiên chiyo". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 先 [tiên, tiến] っ [] ち [chi] ょ [yo]
Cách đọc tiếng Nhật của 先っちょ là さきっちょ [sakitcho]
デジタル大辞泉さきっ‐ちょ【先っちょ】読み方:さきっちょ物の先端。「指の—」#実用日本語表現辞典先っちょ読み方:さきっちょ物の先端の部分。先っぽ。突端、突先などとも言う。(2011年2月10日更新)Similar words:先っぽ 先端 最尖端 先 最先端