Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 先( tiên ) ず( zu ) 以( dĩ ) て( te )
Âm Hán Việt của 先ず以て là "tiên zu dĩ te ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
先 [tiên, tiến] ず [zu ] 以 [dĩ] て [te ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 先ず以て là まずもって [mazumotte]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 先ず以て意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 まず‐もって〔まづ‐〕【▽先ず▽以て】 [副]何はさておき。とにもかくにも。「先ず以てめでたいことだ」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trước hết, trước tiên, đầu tiên