Âm Hán Việt của 先ずは là "tiên zuha".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 先 [tiên, tiến] ず [zu] は [ha]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 先ずは là まずは [mazuha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まず‐は〔まづ‐〕【▽先ずは】 読み方:まずは [副]「まず」を強めていう語。「それで—まちがいない」「—お知らせまで」 Similar words: 兎や角兎角兎にも角にも兎に角先ず