Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)先(tiên) 々(tiên) 週(chu)Âm Hán Việt của 先々週 là "tiên tiên chu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 先 [tiên, tiến] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう] 週 [chu]
Cách đọc tiếng Nhật của 先々週 là []
先先週意味・読み方・使い方Wiktionary日本語版(日本語カテゴリ)の解説先先週出典:『Wiktionary』(2015/10/2314:47UTC版)名詞先 先 週(せんせんしゅう)先週の前の週。発音セ↗ンセンシュー、セ↗ンセ↘ンシュー関連語