Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)兇(hung) 徒(đồ)Âm Hán Việt của 兇徒 là "hung đồ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 兇 [hung] 徒 [đồ]
Cách đọc tiếng Nhật của 兇徒 là きょうと [kyouto]
デジタル大辞泉きょう‐と【凶徒/×兇徒】殺人・謀反などの悪行を働く者。また、その仲間。