Âm Hán Việt của 兇変 là "hung biến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 兇 [hung] 変 [biến, biến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 兇変 là きょうへん [kyouhen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐へん【凶変/×兇変】 読み方:きょうへん 不吉な出来事。 Similar words: 変災壊滅災難カタストロフ難