Âm Hán Việt của 兆候 là "triệu hậu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 兆 [triệu] 候 [hậu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 兆候 là ちょうこう [choukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちょう‐こう〔テウ‐|チヨウ‐〕【兆候/徴候】 読み方:ちょうこう 物事の起こる前ぶれ。きざし。前兆。「景気回復の―がみえる」 #ウィキペディア(Wikipedia) 兆候 前兆(ぜんちょう、英:Omen)とは、何かある出来事が起こる前触れのことである。予兆。きざし。 Similar words: 表徴符号表号合図気配