Âm Hán Việt của 兆し là "triệu shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 兆 [triệu] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 兆し là きざし [kizashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐ざし【兆し/×萌し】 読み方:きざし 物事が起こりそうな気配。兆候。「春の—を感じる」「回復の—が見える」 Similar words: 兆兆候徴候前兆
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dấu hiệu, dấu hiệu của sự thay đổi, sự bắt đầu, triệu chứng