Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 兆( triệu )
Âm Hán Việt của 兆 là "triệu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
兆 [triệu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 兆 là ちょう [chou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちょう【兆】 読み方:ちょう [音]チョウ(テウ)(漢) [訓]きざす きざし[学習漢字]4年 1きざし。「兆候/吉兆・凶兆・前兆」 2数の単位。億の一万倍。また、数の多いこと。「兆民/億兆」 [名のり]とき・よし #ちょう〔テウ〕【兆】 読み方:ちょう 1古代の占いで、亀の甲を焼いてできる裂け目の形。転じて、物事が起こる前ぶれ。きざし。しるし。「災いの—」 2数の単位。1億の1万倍。10の12乗。古くは中国で1億の10倍。「八—円の予算」 #兆 算数用語集・数学用語集 千億の位の1つ上の位を一兆の位という。1000000000000は1兆とよむ。参考億
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
điềm báo, dấu hiệu, triệu chứng, dấu hiệu báo trước