Âm Hán Việt của 兄御前 là "huynh ngự tiền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 兄 [huynh] 御 [ngữ, ngự, nhạ] 前 [tiền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 兄御前 là あにごぜ [anigoze]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あに‐ごぜ【兄御▽前】 読み方:あにごぜ 「あにご」に同じ。「いかに—聞こしめせ」〈謡・望月〉 Similar words: 兄人兄ちゃん兄弟大兄弟
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
anh trai, huynh trưởng, ngài anh trai, anh của tôi, người anh kính trọng