Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 兄( huynh ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 兄人 là "huynh nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
兄 [huynh ] 人 [nhân ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 兄人 là しょうと [shouto]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょうと〔せうと〕【▽兄▽人】 読み方:しょうと 《「せひと」の音変化》 1女からみて同腹の兄または弟をいう語。「故母御息所の御—の律師(りし)」〈源・賢木〉 2兄にあたる人。「公世の二位の—に、良覚僧正と聞こえしは」〈徒然・四五〉 #せ‐うと【▽兄▽人】 読み方:せうと ⇒しょうと(兄人)Similar words :兄ちゃん 兄弟 大兄 兄御前 弟
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
anh trai, người anh, huynh trưởng, anh của tôi, anh cả