Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 元( nguyên ) 高( cao )
Âm Hán Việt của 元高 là "nguyên cao ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
元 [nguyên] 高 [cao]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 元高 là もとだか [motodaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 もと‐だか【元高】 読み方:もとだか 歩合、利息などを計算するもとになる金額。元金。また、原価。 #新語時事用語辞典 元高 読み方:げんだか 別名:人民元高 中華人民共和国の通貨である人民元の価値が上がること。 元高は、例えば人民元/円の場合では、1元16円から17円に値上がりした場合である。 元高は、外国為替取引においては人民元が相対的に買われていることを表す。元高の主な原因は、中国の国内政情の安定、経済成長などが挙げるられる。 人民元/円は、2013年1月頃は1元14.9円程度だったが、2015年1月には1元18.6円へと元高へ推移した。中国人観光客のいわゆる「爆買い」の現象は、元高が1つの要因とされている。 (2015年12月28日更新)Similar words :元金
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vốn gốc, số tiền vay ban đầu