Âm Hán Việt của 元締め là "nguyên đề me".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 元 [nguyên] 締 [đề] め [me]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 元締め là もとじめ [motojime]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
元締め意味・読み方・使い方読み:もとじめ 三省堂大辞林第三版 もとじめ:[0]【元締(め)】 ① 金銭の勘定などのしめくくりをする役目。「帳場の-」 ② 仕事やそのために集まった人の総括に当たる人。親分。 ③ 博打(ばくち)打ちなどの親分。 Similar words: 元締め監督ボス上司大将