Âm Hán Việt của 元来 là "nguyên lai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 元 [nguyên] 来 [lai, lãi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 元来 là がんらい [ganrai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がん‐らい〔グワン‐〕【元来】 読み方:がんらい [副] 1最初からそういう状態・性質であることを表す。もともと。「この時計は―父の物だ」「―は好き嫌いがない」 2(接続詞的に用いて)物事を説き起こしたり、疑問を呈したりするときに、文頭に付ける語。「―幸福とは何なのであろうか」→本来(ほんらい)[用法] Similar words: 天然生まれつき根っから根から生まれ付き