Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)元(nguyên) 本(bản)Âm Hán Việt của 元本 là "nguyên bản". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 元 [nguyên] 本 [bản, bổn]
Cách đọc tiếng Nhật của 元本 là がんぽん [ganpon]
デジタル大辞泉がん‐ぽん〔グワン‐〕【元本】読み方:がんぽん1もとで。元金。2利益・収入を生じるもととなる財産または権利。預金・貸家・株券・著作権の類。「—保証」#げん‐ぽん【元本】読み方:げんぽん⇒がんぽん(元本)Similar words:原資 元金 資金 元手 資本