Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 元( nguyên ) 手( thủ )
Âm Hán Việt của 元手 là "nguyên thủ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
元 [nguyên] 手 [thủ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 元手 là もとで [motode]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 もと‐で【元手】 1事業などを始めようとするときに必要な金銭。資金。「わずかな元手で商売を始める」「元手がかかる」 2生活するためや利益を得るためのもとになるもの。資本。「からだが元手の商売」[Similar phrases]
一時借入金(いちじかりいれきん) 余資 元手 元金(がんきん、ガンキン) 国庫借入金(こっこかりいれきん)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.