Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 元( nguyên ) 元( nguyên )
Âm Hán Việt của 元元 là "nguyên nguyên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
元 [nguyên ] 元 [nguyên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 元元 là げんげん [gengen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 げんげん[0]【元元】 ①おおもと。根本。 ②たみ。衆生。人民。「数千年来-茲に殖す、乃ち名けて日本の人といふ歟/真善美日本人:雪嶺」 #デジタル大辞泉 げん‐げん【元元】 読み方:げんげん 1根本。根元。 2人民。万民。 「数千年来、—玆(ここ)に殖す、乃ち名(なづ)けて日本の人という歟(か)」〈雪嶺・真善美日本人〉 #もと‐もと【元元】 読み方:もともと 《一》[名・形動]行動を起こす前と変わらないこと。損にも得にもならないこと。また、そのさま。「ふられて—だ」「失敗して—だ」 《二》[副]はじめから。もとから。「—やる気はなかった」「—気の弱い男だ」Similar words :固より 元より 先ず 先ず以て 素より
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ban đầu, vốn dĩ