Âm Hán Việt của 儲け物 là "trữ ke vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 儲 [trừ, trữ] け [ke] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 儲け物 là もうけもの [moukemono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版の解説 もうけもの:まうけ-[0][5]【儲▼け物】 思いがけない利益。拾い物。「思わぬ-をする」 #デジタル大辞泉 もうけ‐もの〔まうけ‐〕【×儲け物】 読み方:もうけもの 思いがけなく得た利益。拾い物。「うまくいけば—だ」 Similar words: 棚牡丹僥倖ブーム紛れ幸い零れ幸い