Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)儲(trữ) か(ka) る(ru)Âm Hán Việt của 儲かる là "trữ karu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 儲 [trừ, trữ] か [ka] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 儲かる là もうかる [moukaru]
儲かる意味・読み方・使い方デジタル大辞泉もうか・る〔まうかる〕【×儲かる】[動ラ五(四)]1利益が得られる。もうけになる。「―・る商売」2思いがけない得をする。「買わずにすんで―・った」