Âm Hán Việt của 優雅 là "ưu nhã".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 優 [ưu] 雅 [nhã]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 優雅 là ゆうが [yuuga]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆう‐が〔イウ‐〕【優雅】 読み方:ゆうが [名・形動] 1しとやかで気品があること。また、そのさま。「—な立ち居振る舞い」 2俗事から離れて、ゆとりのあること。また、そのさま。「—な生活」 Similar words: 恩恵恩寵趣恵み風雅