Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)優(ưu) 勢(thế)Âm Hán Việt của 優勢 là "ưu thế". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 優 [ưu] 勢 [thế]
Cách đọc tiếng Nhật của 優勢 là ゆうせい [yuusei]
優勢意味・読み方・使い方デジタル大辞泉ゆう‐せい〔イウ‐〕【優勢】[名・形動]勢い・形勢などが他よりすぐれていること。また、そのさま。「優勢を保つ」「優勢な展開」⇔劣勢。