Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 優( ưu ) 位( vị )
Âm Hán Việt của 優位 là "ưu vị ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
優 [ưu] 位 [vị]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 優位 là ゆうい [yuui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 優位意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 ゆう‐い〔イウヰ〕【優位】 [名・形動]位置・地位などが他よりまさること。また、そのさまや、そのもの。「優位に立つ」「味方に優位な戦局」⇔劣位。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ưu thế, sự vượt trội