Âm Hán Việt của 優れる là "ưu reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 優 [ưu] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 優れる là すぐれる [sugureru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すぐ・れる【優れる/▽勝れる】 読み方:すぐれる [動ラ下一][文]すぐ・る[ラ下二] 1能力・容姿・価値などが他よりまさる。他よりぬきんでる。「語学に—・れる」「人並み—・れて足が速い」「—・れた作品」 2(多く打消しを伴って用いる)よい状態である。「健康が—・れない」「天候が—・れない」 Similar words: 秀でる際だつ勝る優る超越