Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 優( ưu ) る( ru )
Âm Hán Việt của 優る là "ưu ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
優 [ưu] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 優る là すぐる [suguru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すぐ・る【優る/▽勝る】 [動ラ下二]「すぐれる」の文語形。 #まさ・る【勝る/▽優る】 [動ラ五(四)]《「増さる」と同語源》 1他と比べて価値や能力などが上である。すぐれる。ひいでる。「実力において―・る」「これに―・る喜びはない」 2他のものよりも程度が上である。「聞きしに―・る美しさ」 3身分・地位などが上である。「先だちてより言ひける男は官―・りて」〈平中・一〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vượt trội, hơn hẳn, tốt hơn