Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 優( ưu ) し( shi ) い( i )
Âm Hán Việt của 優しい là "ưu shi i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
優 [ưu] し [shi ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 優しい là やさしい [yasashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 やさし・い【優しい】 [形][文]やさ・し[シク]《動詞「痩(や)す」の形容詞化で、5が原義》 1姿・ようすなどが優美である。上品で美しい。「―・い顔かたち」「声が―・い」 2他人に対して思いやりがあり、情がこまやかである。「―・く慰める」「―・い言葉をかける」 3性質がすなおでしとやかである。穏和で、好ましい感じである。「気だての―・い子」 4悪い影響を与えない。刺激が少ない。「地球に―・い自動車」「肌に―・い化粧水」 5身がやせ細るような思いである。ひけめを感じる。恥ずかしい。「なにをして身のいたづらに老いぬらむ年のおもはむ事ぞ―・しき」〈古今・雑体〉 6控え目に振る舞い、つつましやかである。「繁樹は百八十に及びてこそさぶらふらめど、―・しく申すなり」〈大鏡・序〉 7殊勝である。けなげである。りっぱである。「あな―・し、いかなる人にてましませば、味方の御勢は皆落ち候ふに」〈平家・七〉[派生]やさしげ[形動]やさしさ[名]やさしみ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hiền, tốt bụng, dễ tính, nhẹ nhàng, nhân hậu