Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)僻(tích) 見(kiến)Âm Hán Việt của 僻見 là "tích kiến". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 僻 [tích] 見 [hiện, kiến]
Cách đọc tiếng Nhật của 僻見 là へきけん [hekiken]
デジタル大辞泉びゃっ‐けん〔ビヤク‐〕【×僻見】読み方:びゃっけん「へきけん(僻見)」に同じ。#へき‐けん【×僻見】読み方:へきけん公平でない、かたよった 見解。偏見。「先入の—を去り」〈逍遥・内地雑居 未来之夢〉Similar words:先入主 依怙 先入見 依怙贔屓 片より