Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 僚( liêu )
Âm Hán Việt của 僚 là "liêu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
僚 [liêu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 僚 là りょう [ryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 りょう【僚】 読み方:りょう [常用漢字] [音]リョウ(レウ)(呉)(漢) 1同じ仕事や役目を持つ仲間。「僚艦・僚友/同僚」 2役人。つかさ。「下僚・官僚・属僚・幕僚(ばくりょう)・百僚」[名のり]あきら・とも # ウィキペディア(Wikipedia) 僚 呉王僚(ごおうりょう、?-紀元前515年、在位:紀元前526年-紀元前515年)は、中国春秋時代の呉の第5代の王。姓は姫。諱は僚または州于。青銅器「王子吁戈」[2]の銘文では、名は詨、字は吁[2]。ここでは『史記』呉太伯世家を中心に記述される。Similar words :交友 お供 連れ 仲間 相手
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đồng nghiệp, bạn bè, đồng sự, bạn đồng nghiệp, người làm cùng