Âm Hán Việt của 像 là "tượng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 像 [tượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 像 là ぞう [zou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
像意味・読み方・使い方読み:ぞう 三省堂大辞林第三版 ぞう:ざう[1]【像】 ①かたち。姿。ありさま。「理想とする女性の-を思い描く」 ②神仏・人・鳥獣などの形を模して描き、また造ったもの。 Similar words: フォト画像写真映像姿態